Có 2 kết quả:

宿舍楼 sù shè lóu ㄙㄨˋ ㄕㄜˋ ㄌㄡˊ宿舍樓 sù shè lóu ㄙㄨˋ ㄕㄜˋ ㄌㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) dormitory building
(2) CL:幢[zhuang4],座[zuo4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) dormitory building
(2) CL:幢[zhuang4],座[zuo4]

Bình luận 0